--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruột thịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruột thịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột thịt
+
By birth, by the same parents
Anh em ruột thịt
Brothers by birth
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
ruột thịt
:
By birth, by the same parentsAnh em ruột thịtBrothers by birth
+
răng rắc
:
xem rắc (láy)
+
conscientious
:
có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉa conscientious worker người công nhân tận tâma conscientious piece of work một công việc làm chu đáo
+
anh nuôi
:
Male cook
+
color constancy
:
độ bền của màu sắc.